OCV 8 mang thiết kế trang nhã, sang trọng với 2 màu trắng hoặc đen theo tiêu chuẩn, được thiết kế đặc biệt cho các hoạt động lắp đặt yêu cầu cao về mặt thẩm mỹ, đồng thời nơi yêu cầu phủ sóng âm thanh chất lượng cao nhất quán và lý tưởng cho các ứng dụng sân ga, khu vui chơi, giải trí, trung tâm mua sắm và trung tâm thương mại, hoặc những địa điểm có trần cao gấp 2 gấp 3 mà không ảnh hướng đến độ rõ ràng, khả năng tái tạo âm thanh. Loa OVC 8 cung chấp chất lượng âm thanh liên mạch trong môi trường đa vùng, mang lại lợi ích cho các loa lắp đặt Tannoy bổ sung.
là loa treo dây có độ nhạy cao, loa có kích thước nhỏ gọn nhưng mang hiệu suất âm thanh lại tuyệt vời công suất hoạt động lên đến 280 W cung cấp khả năng tái tạo âm thanh vừa đủ mạnh mẽ, sống động và chính xác để cho ra âm thanh cực chân thực và lôi cuốn.
Loa Tannoy OCV 8 có thể mang lại khả năng định hướng băng thông rộng và nhất quán với độ rõ nét được nâng cao- cộng với phản ứng tuyến tính của loa kiểm âm phòng thu huyền thoại của nhà hãng.
Tannoy OCV 8 được thiết kế dạng đồng trục, bao gồm 1 củ loa midbass 203mm(8″) làm từ nhựa polypropylene kết hợp cùng với 1 củ loa tweeter 25mm (1″) neodymium vòm mềm làm mát bằng ferrofluid, mang đến âm cao mượt mà, chân thực và sống động.
Ngoài ra, Loa treo dây OCV 8 còn được chứng nhận IP64, khiến nó trở thành sự lựa chọn đặc biệt cho cả môi trường trong nhà và ngoài trời như bể bơi trong nhà, phòng xông hơi ẩm ướt hoặc khu vực làm việc có mức độ bụi hoặc độ ẩm cao bất thường.
Vỏ loa được làm từ chất liệu thép mạ có khả năng chịu nhiệt cao và độ bền rất tốt, bên ngoài được hoàn thiện bởi 1 lớp sơn đen hoặc trắng bán mờ đi kèm lưới tản nhiệt mang đến tính thẩm mỹ cao. Loa còn được tích hợp 1 biến áp chuyển đổi suy yếu đường vào 60W đơn giản bằng 1 nút nhấn và linh hoạt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | OCV 8 |
Kiểu loa | Loa treo dây, Passive |
Trình điều khiển | – Low Frequency 200mm (8.0”) mineral loaded cone material – High Frequency 25mm (1.00”) |
Hệ số định hướng (Q) | 14.4 averaged 1kHz to 6.3kH |
Hệ số định hướng (DI) | 11.6 averaged 1kHz to 6.3kH |
Đáp ứng tần số | 80 Hz – 20 kHz (-3 dB)
50 Hz – 30 kHz (-10 dB) |
Độ nhạy 1m/1W | 90 dB |
Góc phủ | 90 độ |
Trở kháng | 16 Ω |
Công suất liên tục | 70 W |
Công suất Program | 140 W |
Công suất cực đại | 280 W |
SPL | Average 108 dB Peak SPL 114 dB |
Màu sắc | Trắng |
Kích thước | Đường kính viền 302mm (11,89”) Chiều dài tổng thể 492,5mm (19,39”) |
Trọng lượng | 7.8kg (17.2lbs) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.