Tivi Samsung 43 inch QLED 4K Q60C
Tái hiện 100% dải màu chân thực với Quantum Dot
Công nghệ Quantum Dot hiển thị 100% dải màu với độ chân thực sống động và rõ nét, cho bạn thưởng thức từng khung hình mang màu sắc cuộc sống, tuyệt đẹp ở mọi mức độ sáng.
Dải tương phản rộng tái hiện từng sắc thái điện ảnh
Trải nghiệm độ tương phản đỉnh cao cùng chi tiết chân thực nhờ công nghệ Lượng Tử HDR. Vượt xa những tiêu chuẩn hàng đầu, công nghệ HDR10+ kiến tạo khung hình rực rỡ, tỏa sáng ấn tượng trong từng chi tiết với sắc đen sâu thẳm và sắc trắng thuần khiết.
Thiết kế AirSlim
Tuyệt tác thiết kế thanh mảnh
Chiêm ngưỡng thiết kế TV với độ mỏng ấn tượng chưa từng có, dễ dàng kết hợp với mọi không gian tạo nên tổng thể liền mạch thu hút mọi ánh nhìn.
Smart Hub
Cá nhân hóa kho ứng dụng giải trí yêu thích
Ứng dụng Smart Hub giúp hiển thị nội dung yêu thích chuẩn xác trong mục Khám phá, giúp bạn không tốn nhiều thời gian để tìm kiếm và tận hưởng nhiều hơn khoảng thời gian xem phim cũng như nhiều chương trình khác.
* Dịch vụ nội dung và đề xuất có thể khác nhau tùy theo khu vực. * Cần phải đồng ý với Điều khoản và Điều kiện của Smart Hub và Chính sách quyền riêng tư trước khi sử dụng. * Một số dịch vụ có sẵn để xem sau khi đăng ký và đăng ký. * Yêu cầu tài khoản Samsung. * Giao diện người dùng có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Chất lượng hình ảnh
Thiết kế
Trải nghiệm chiến game
Tính năng thông minh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Product: QLED
Dòng: 6
Hiển Thị
- Kích thước màn hình43″
- Refresh Rate50Hz
- Độ phân giải3,840 x 2,160
- Anti ReflectionN/A
Video
- Engine Hình ảnhQuantum Processor Lite 4K
- One Billion ColorYes
- HDR (High Dynamic Range)Quantum HDR
- HDR 10+Yes (ADAPTIVE)
- AI UpscaleN/A
- HLG (Hybrid Log Gamma)Yes
- ContrastDual LED
- Color100% Color Volume
- Viewing AngleN/A
- Brightness/Color DetectionBrigtness Detection
- Micro DimmingUltimate UHD Dimming
- Nâng cấp Tương phảnYes
- Chế độ xem phimYes
- Motion TechnologyMotion Xcelerator
- Picture ClarityYes
- Expert CalibrationN/A
- Smart CalibrationBasic
- Filmmaker Mode (FMM)Yes
- AI HDR RemasteringN/A
Âm thanh
- Dolby AtmosN/A
- Active Voice AmplifierN/A
- Adaptive SoundAdaptive Sound
- Object Tracking SoundOTS Lite
- Q-SymphonyYes
- Audio Pre-selection DescriptorN/A
- Đầu ra âm thanh (RMS)20W
- Loại loa2CH
- Loa trầmN/A
- Kết nối đa phòngYes
- Bluetooth AudioYes
- Dual Audio Support (Bluetooth)Yes
- Buds Auto SwitchYes
Smart Service
- Operating SystemTizen™ Smart TV
- BixbyUS English, UK English, India English, Korean, French, German, Italian, Spanish, BR Portuguese (features vary by language)
- Far-Field Voice InteractionN/A
- Built-in Voice AssistantN/A
- TV PlusN/A
- Trình duyệt WebYes
- Works with AI SpeakerGoogle Assistant (SG only)
- SmartThingsYes
- Samsung HealthN/A
- Universal GuideN/A
- Media HomeYes
Smart Feature
- Multi Device ExperienceMobile to TV, TV initiate mirroring, TV Sound to Mobile, Sound Mirroring, Wireless TV On
- NFC on TVN/A
- Tap ViewYes
- Video CommunicationGoogle Meet
- Multi-Viewupto 2 videos
- Sound WallYes
- Mobile Camera SupportYes
- Cài đặt Đơn giảnYes
- Chia sẻ ứng dụngYes
- Chat TogethterN/A
- Ambient ModeAmbient Mode
- Wireless DexYes
- Cloud ServiceMicrosoft 365
- Virtual CommunicationN/A
- NFTNifty Gateway
- TelemedicineN/A
- ScreenVitalsN/A
Differentiation
- Tune StationYes (Indonesia Only)
- S-ShareN/A
- Tương thích Dongle (3G / LTE / WiFi)N/A
- Analog Clean ViewYes
- Triple ProtectionYes
- AoTN/A
- Local IoT SupportN/A
Game Feature
- Auto Game Mode (ALLM)Yes
- Game Motion PlusYes
- Dynamic Black EQN/A
- Surround SoundN/A
- Super Ultra Wide Game ViewYes
- Mini Map ZoomYes
- FreesyncN/A
- G-SYNCN/A
- Light-syncN/A
- HGiGYes
- Gaming HubN/A
Tuner/Broadcasting
- Truyền thanh Kỹ thuật sốDVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
- Bộ dò đài AnalogYes
- 2 TunerN/A
- CI (Common Interface)N/A
- TV Key SupportYes
Kết Nối
- HDMI3
- USB2
- HDMI (High Frame Rate)N/A
- Cổng Component In (Y/Pb/Pr)N/A
- USB-C (Camera Only)N/A
- Ethernet (LAN)1
- POGO (SlimFit Cam Only)N/A
- Cổng Audio Out (Mini Jack)N/A
- Cổng Digital Audio Out (Optical)1
- RF In (Terrestrial / Cable input)1/1(Common Use for Terrestrial)/0
- Ex-Link ( RS-232C )N/A
- Khe cắm bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số (CI)N/A
- Wireless LAN Tích hợpYes (WiFi5)
- BluetoothYes (BT5.2)
- Anynet+ (HDMI-CEC)Yes
- HDMI Audio Return ChanneleARC/ARC
Thiết kế
- Thiết kếAirSlim
- Loại Bezel3 Bezel-less
- Loại MỏngSlim look
- Front ColorBLACK
- Dạng chân đếSIMPLE PLUS-WIDE
- Stand ColorBLACK
Tính năng Phụ
- Auto RotationN/A
- 9:16 Screen SupportN/A
- Décor ModeN/A
- Motion Detection (Frame)N/A
- Knox VaultN/A
- Chú thích (phụ đề)Yes
- EPGYes
- ConnectShare™Yes
- PVR mở rộngYes
- Ngôn ngữ OSDLocal Languages
- Hình-trong-HìnhN/A
- Teletext (TTX)Yes
- Time ShiftYes
- One Connect BoxN/A
- V-ChipN/A
- Hỗ trợ MBRYes
Khả năng truy cập
- Accessibillity – Voice GuideUK English, China Chinese, Korean,Indonesian, Vietnamese
- Accessibility – Learn TV Remote / Learn Menu ScreenEnglish, French, Spanish, Portuguese, Persian, Indonesian, Thai, Vietnamese, Arabic
- Low Vision SupportZoom Menu and Text, High Contrast, SeeColors, Color Inversion, Grayscale, Picture Off
- Hearing Impaired SupportMulti-output Audio, Sign Language Zoom
- Motor Impaired SupportSlow Button Repeat
Power & Eco Solution
- Cảm biến EcoYes
- Nguồn cấp điệnAC100-240V~ 50/60Hz
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)130 W
- Mức độ tiết kiệm5
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ)0.5 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Energy Saving Mode)N/A
- Power Consumption (Typical)70.01 W
- Mức tiêu thụ điện hàng năm (chuẩn châu Âu)N/A
- Tự động tắt nguồnYes
- Auto Power SavingYes
Kích thước
- Package Size (WxHxD)1093 x 677 x 129 mm
- Set Size with Stand (WxHxD)965.5 x 623.7 x 187.6 mm
- Set Size without Stand (WxHxD)965.5 x 559.4 x 25.7 mm
- Stand (Basic) (WxD)701.7 x 187.6 mm
- Stand (Minimum) (WxD)N/A
- VESA Spec: 200 x 200 mm
Trọng lượng
- Thùng máy: 11.9 kg
- Có chân đế: 8.7 kg
- Không có chân đế: 8.1 kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.